Chi tiết
No photo
-33%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 117g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.3 x 56.1 x 19.7 mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type(7.76mm) HAD CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.25-21.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto(2" - 1/1.600) / Program Auto(1" - 1/1.600) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG4 • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • - • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride |
Website | Chi tiết |