Chi tiết
No photo
-39%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch |
Màu sắc | Trắng |
Trọng lượng Camera | 145g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52 x 22 mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO : 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 24-120 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.4 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1600 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium |