Chi tiết
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 125g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.8 x 55.5 x 20.8mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Super HAD CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.6-23mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.4 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |
Dành cho máy cũ | |
Website | Chi tiết |