Chi tiết
No photo
-30%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 116g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 91.0mm x 51.5mm x 9.1mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Super HAD CCD Sensor |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | # Focal Length (35mm equivalent) : Still 16:9: 28-140mm / Still 4:3: 25-125mm / Movie 16:9: 28-140mm / Movie 4:3: 34-170mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 (W)-6.3 (T) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Tính năng | • - |
Website | Chi tiết |