Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 126g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.0mm x 56.1mm x19.4mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (7.76mm) Super HAD CCD Sensor |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-114mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7 (W)-5.7 (T) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2" - 1/1,500) / Program Auto (1" - 1/1,500) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • AVI • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Tính năng | • Wifi |