Chi tiết
No photo
-9%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | Sony E Mount Sony Alpha lenses, Minolta and Konica Minolta AF lenses via adaptor |
Dành cho máy cũ | |
Kích thước | |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 119.9 x 66.9 x 42.8 mm |
Trọng lượng Camera | 291g |
Website |
|