Chi tiết
No photo
-13%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony |
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW |
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/4000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn | • CD Driver, Phần mềm • Sách hướng dẫn |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Memory Stick Duo (MSD) • Pro Duo • UDMA |
Trọng lượng Camera | 600g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 137 x 104 x 84 mm (5.4 x 4.1 x 3.3 in) |
Website | 18 ống pi58 |