Chi tiết
No photo
-75%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Samsung ES Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 115g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.3 x 61.0 x 23.5 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 10 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Approx. 7.81mm (2.33) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1,600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.9 ~ 19.6mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5(W) ~ F5.0(T) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 12.5x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • - • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • InfoLithium |