Chi tiết
No photo
-25%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Ricoh |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 192g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 62 x 30 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 68 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125-6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28–140 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.5 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 7.2x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD |