Chi tiết
No photo
-4%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Pentax |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 595g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 119 x 86 x 107 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 75 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.6 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 580 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1500 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x |
Digital Zoom (Zoom số) | 7.2x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MOV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • InfoLithium |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full Hd |