Chi tiết
No photo
-43%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 230g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.7x59.5x27.1 mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63 types CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | 80 - 6400 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24mm - 60mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2 - F2.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 seconds |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 2.5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW |
Định dạng File phim | • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Component |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |