Chi tiết
No photo
-47%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng Camera | 220g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 83 x 64 x 23 mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5" Type Super CCD HR |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 8.5 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3840 x 2160 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.3-25.2mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F4.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW • TIFF • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • - |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |