Chi tiết
No photo
-88%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic FX Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng Camera | 160g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 83 x 64 x 23 mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5" Type Super CCD HR |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 6.0 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | 4.6-16.8mm |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 2816 x 2112 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Auto, 80, 100, 200, 400, (800/1600 with limitations) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung |