Chi tiết
No photo
-50%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic FP Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Vàng |
Trọng lượng Camera | 151g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 60 x 20 mm (3.8 x 2.4 x 0.8 in) |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33 " (6.13 x 4.60 mm, 0.28 cm²) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Hi Auto (1600-6400), 80, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.9-22.8mm (28 - 128mm (35mm equiv.)) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 sec - 1/1300 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • QUICKTIME video format |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) |