Chi tiết
No photo
-38%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng Camera | 125g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.1 x 55.9 x 22.9 |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (CCD) |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | 80/100/200/400/800/1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=1.6-16.4mm (35mm Equiv.: 28-100mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • - |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |