Chi tiết
No photo
-54%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 140g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100.0 x 56.5 x 27.8 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - 5.9/ 2-Step (F3.3 - 10 (W) / F5.9 - 18 (T)) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 8-1/1600 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |