Chi tiết
No photo
-67%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic F Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 132g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.9 x 53.9 x 22 |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33 |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | 80, 200, 400, 800, 1600, (In High Sensitivity mode: 1600-6400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5.0 - 20.0 mm (28 - 112 mm in 35 mm equiv.) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 - 6.2 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/2000 sec. (in Starry Sky mode: 15/30/60 sec.) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • - |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Website | Chi tiết |