Chi tiết
No photo
-43%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic F Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 134g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.6 x 55.4 x 22.3 |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5 |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5.5 - 22.0mm (35mm equiv.: 33 - 132mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | TBC |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/2000 sec. (in Starry Sky mode: 15/30/60 sec.) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |