Chi tiết
No photo
-42%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 230g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 65.5 x 110 x 42.9 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 24-90 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-3.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4000 - 60 secs |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF |
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Tính năng | • - |
Website | Chi tiết |