Chi tiết
No photo
-40%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 158g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.2 x 56.5 x 27.7 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5-40mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/1600 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF |
Định dạng File phim | • AVI • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • - • AA • AAA • AAAA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium |
Tính năng | • - |
Website | Chi tiết |