Chi tiết
No photo
-38%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 112g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 55.4 x 97.6 x 22.3 mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5 |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 8.3Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1000, (In High Sensitivity mode: 1600-6400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3264 x 2448 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5.5 - 22.0mm (35mm equiv.: 33 - 132mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | Wide: F2.8 - F8.0, Tele: F5.9 - 16.0 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/2000 sec. (in Starry Sky mode: 15/30/60 sec.) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • QUICKTIME video format |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng |