Chi tiết
No photo
-38%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Tough Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 155g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 63 x 23 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 46 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3968 x 2976 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium |
Website | Chi tiết |