Chi tiết
No photo
-32%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Olympus |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 190g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.5mm x 64.5mm x 26.1mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 -25.0 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | 3.9 - 5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF |
Định dạng File phim | • AVI • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium |