Chi tiết
No photo
-45%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Olympus |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 215g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105.9mm x 67.3mm x 37.9mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 59 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=5.0 - 90.0 mm, equivalent to 28 - 504mm on a 35 mm camera |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - 4.4 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x |
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Tính năng | • - |
Website | Chi tiết |