Chi tiết
No photo
-39%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Xám |
Trọng lượng Camera | 125g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.5mm x 55.7mm x 26.2mm |
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 36 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3968 x 2976 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 – 35.0mm (28 – 196mm equivalent in 35mm photography) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f3.0 (W) / f5.9 (T) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode) |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 7x |
Digital Zoom (Zoom số) | 5.1x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng |