Chi tiết
No photo
-5%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 485g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116.9 x 78.0 x 93.2 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 43 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 896 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F5.7 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 40× |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD |
Website | Chi tiết |