Chi tiết
No photo
-7%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Olympus SP Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 435g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 90 x 91 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 2048 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • High Auto • Manual ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (at 3M), 10000 (at 3M) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 -150 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | f2.8-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/2000 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x |
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • MPEG4 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |