Chi tiết
No photo
-6%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600) |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.1 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Trọng lượng Camera | 675g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 136 x 107 x 76 mm |
Website | Chi tiết |