Chi tiết
No photo
-11%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.7 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100- 6400 |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1920×1080 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 18-105 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F=3.5-5.6 |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn | • - |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Trọng lượng Camera | 560g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 128 x 97 x 79 mm |
Website | Chi tiết |