Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Nikon Inc |
Gói sản phẩm |
Single Lens Kit |
Màn hình |
Độ lớn màn hình LCD(inch) |
2.5 inch |
Cảm biến hình ảnh |
Kích thước cảm biến (Sensor size) |
APS-C (23.7 x 15.5 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
CCD |
Định dạng File ảnh (File format) |
• JPG • RAW |
Độ nhạy sáng (ISO) |
200 to 1600 in steps of 1 EV with additional setting one step over 1600 |
Thông tin về Lens |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
6.2 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
3200×2048 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
Phụ thuộc vào Lens |
Độ mở ống kính (Aperture) |
Phụ thuộc vào Lens |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
30 to 1/4000s |
Lấy nét tay (Manual Focus) |
Phụ thuộc vào Lens |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác |
Chuẩn giao tiếp |
• USB |
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn |
• CD Driver, Phần mềm • Sách hướng dẫn |
Cable kèm theo |
• Cable USB • Cable IEEE1394 • Cable TV Out • Cable Audio Out |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD) |
Trọng lượng Camera |
525g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
127 x 94 x 64 mm |