Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) |
Compact SLR |
Gói sản phẩm |
Body Only |
Màn hình |
Độ lớn màn hình LCD(inch) |
3.0 inch |
Cảm biến hình ảnh |
Kích thước cảm biến (Sensor size) |
APS-C (23.2 x 15.4 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) |
• RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video |
1080p |
Tính năng |
• GPS (Optional) • EyeFi • Quay phim Full HD |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (12800 with boost) |
Thông tin về Lens |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
24.2 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
6016 x 4000 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
1.5× |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
30 - 1/4000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) |
Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Thông số khác |
Tính năng khác |
Audio input: Stereo mini-pin jack (3.5-mm diameter) Processor: Expeed 3 |
Chuẩn giao tiếp |
• USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo |
• Cable USB |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy |
Nikon F mount |
Trọng lượng Camera |
505g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
125 x 96 x 77 mm |
Website |
Chi tiết |