Chi tiết
No photo
-23%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.1 x 15.4 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • EyeFi • Quay phim Full HD |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3072 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 30 s |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn | • - |
Cable kèm theo | • - |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Trọng lượng Camera | 450g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 96 x 74.5 mm |
Website | Chi tiết |