Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Nikon Inc |
Loại máy ảnh |
Compact SLR |
Gói sản phẩm |
Single Lens Kit |
Màn hình |
Độ lớn màn hình LCD(inch) |
3.0 inch |
Cảm biến hình ảnh |
Kích thước cảm biến |
APS-C (23.1 x 15.4 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
CMOS |
Định dạng File ảnh |
• RAW • JPEG |
Chế độ quay Video |
1080p |
Tính năng |
• GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • EyeFi • Quay phim Full HD |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 |
Thông tin về Lens |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
14.2 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4608x3072 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
18-55 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F3.5 - 5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
1/4000 to 30 s |
Lấy nét tay (Manual Focus) |
Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác |
Chuẩn giao tiếp |
• USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI |
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn |
• - |
Cable kèm theo |
• - |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy |
Nikon 18-55mm F3.5-5.6 AF-S |
Trọng lượng Camera |
450g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
125 x 97 x 74 mm |