Chi tiết
No photo
-6%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Màn hình | |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF |
Chế độ quay Video | 720p |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 to 3200 |
Thông tin về Lens | |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn | • CD Driver, Phần mềm • Sách hướng dẫn |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Trọng lượng Camera | 840g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in) |
Website | 31,3* 331*243 |