Chi tiết
No photo
-3%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.7 x 15.7 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 800 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (1600 & 3200 as boost) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5120×4096 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens |
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | • USB |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out |
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) |
Dành cho máy cũ | |
Kích thước | |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 158 x 150 x 86 mm |
Trọng lượng Camera | 1070g |