Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
Nikon Inc |
Gói sản phẩm |
Body Only |
Màn hình |
Độ lớn màn hình LCD(inch) |
1.8 inch |
Cảm biến hình ảnh |
Kích thước cảm biến (Sensor size) |
APS-C (23.7 x 15.5 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
CCD |
Định dạng File ảnh (File format) |
• JPG • RAW • TIFF |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, 200 - 1600 |
Thông tin về Lens |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
6.0 Megapixel |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
3008 x 2000 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
1.5 |
Độ mở ống kính (Aperture) |
Yes |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
30 sec + Bulb - 1/4000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) |
Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
Phụ thuộc vào Lens |
Thông số khác |
Chuẩn giao tiếp |
• USB • Video Out (NTSC/PAL) |
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion) |
Bộ hướng dẫn |
• CD Driver, Phần mềm • Sách hướng dẫn |
Cable kèm theo |
• Cable IEEE1394 • Cable TV Out |
Loại thẻ nhớ |
• CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) |
Trọng lượng Camera |
700g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
144 x 116 x 81 mm |
Website |
Attractive dark red features patent leather, streamlined figure for new vision experience & stylish. Latest laser technology applicable to all types of surfaces |