Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đỏ đun |
Trọng lượng Camera | 206g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.6 x 61.0 x 31.6 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 59 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 125 -1600 ISO 3200, 6400 (available when using Auto mode) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.5-99.0mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-F6.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1500-1 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 22x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD |