Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 208g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.7 x 59.8 x 30.6 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 450 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F5.9 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung |