Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 205g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104.0 x 59.2 x 29.9 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 102 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-in. type CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, Auto (auto gain ISO 160-800), Fixed range auto (ISO 160-400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.4-54.0mm (35mm [135] format picture angle: 30-300mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5- F5.6 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • - |
Chuẩn giao tiếp | • USB |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Website | Chi tiết |