Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch |
Màu sắc | Đỏ |
Trọng lượng Camera | 132g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98.8 x 62.6 x 16.5 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 79 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-in. type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2, 6400*2, Auto (auto gain ISO 80-800), Fixed range auto (ISO 80-200, 80-400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.3-31.5mm (35mm [135] format picture angle: 35-175mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.6-4.8 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • - |
Chuẩn giao tiếp | • USB |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Website | Chi tiết |