Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 160g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 61 x 20 mm (3.8 x 2.4 x 0.8 in) |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000 (3200, 6400 with boost) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=5.0-25.0mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F5.8 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • - |
Định dạng File phim | • - |
Chuẩn giao tiếp | • USB • PictBridge |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng |
Tính năng | • Wifi |