Chi tiết
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng Camera | 156g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.0 x 55.5 x 25.0 mm |
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 in CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0-35.0mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.7-5.6 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 7x |
Digital Zoom (Zoom số) | Có |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPG |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |