Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 185g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 65 x 42 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 26 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.9'' CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 29 – 87 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready |
Website | Chi tiết |