Chi tiết
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 116g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 56 x 19 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 47 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (auto gain ISO 80-1600), Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f= 4.9-19.6mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2 - f/5.9 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Loại pin sử dụng | • AA • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) |