Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 125g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.8 x 57.8 x 20.8 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 42 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-156 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.5 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 6x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |