Chi tiết
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng Camera | 100g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 56 x 90 x 18 mm (2.2 x 3.5 x 0.7 in) |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33 " CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (80 - 2000) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 37 mm - 260 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F5.9 |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPG |
Chuẩn giao tiếp | • USB |
Quay phim | |
Chống rung | |
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt |