Chi tiết
No photo
-17%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất : | Nikon PERFORMANCE Series (P) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) : | 3.0 inch |
Màu sắc : | Đen |
Trọng lượng Camera : | 392g |
Kích cỡ máy (Dimensions) : | 119 x 73 x 51 mm |
Loại thẻ nhớ : | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) : | 86 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : | 12.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) : | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất : | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) : | 28 – 200 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) : | F2.0 - F4.0 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) : | 1 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) : | |
Optical Zoom (Zoom quang) : | 7.1x |
Digital Zoom (Zoom số) : | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh : | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF |
Định dạng File phim : | • AVI • MPEG4 • WAV |
Chuẩn giao tiếp : | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim : | |
Chống rung : | |
Loại pin sử dụng : | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng : | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD |