Chi tiết
No photo
-21%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.95 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 310g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114 x 77 x 45 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 + Hi (ISO 6400) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 200 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 7.1x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MPEG |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Thuỵ Sỹ |
Tính năng | • Wifi |
Website | Chi tiết |