Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 160g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.5x63.5x36 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.35 types CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 8.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | 80 - 2000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 36mm - 180mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.6 - F4.5 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1200 seconds |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • JPG |
Định dạng File phim | • AVI |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out |
Quay phim | |
Chống rung |