Chi tiết
No photo
100%
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 200g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 58 x 32 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 15 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200, 6400, 12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8-F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x |
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • GPS • Quay phim Full HD |
Website | Chi tiết |